Có 2 kết quả:

着紧 zháo jǐn ㄓㄠˊ ㄐㄧㄣˇ著緊 zháo jǐn ㄓㄠˊ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent
(2) in a great hurry
(3) in intimate relationship with sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent
(2) in a great hurry
(3) in intimate relationship with sb

Bình luận 0