Có 2 kết quả:
着紧 zháo jǐn ㄓㄠˊ ㄐㄧㄣˇ • 著緊 zháo jǐn ㄓㄠˊ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent
(2) in a great hurry
(3) in intimate relationship with sb
(2) in a great hurry
(3) in intimate relationship with sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent
(2) in a great hurry
(3) in intimate relationship with sb
(2) in a great hurry
(3) in intimate relationship with sb
Bình luận 0